Có 3 kết quả:

俯就 fǔ jiù ㄈㄨˇ ㄐㄧㄡˋ腐旧 fǔ jiù ㄈㄨˇ ㄐㄧㄡˋ腐舊 fǔ jiù ㄈㄨˇ ㄐㄧㄡˋ

1/3

fǔ jiù ㄈㄨˇ ㄐㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deign
(2) to condescend
(3) to yield to (entreaties)
(4) to submit to (sb)
(5) (polite) to deign to accept (a post)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outmoded
(2) decadent
(3) decaying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outmoded
(2) decadent
(3) decaying

Bình luận 0